Có 2 kết quả:
金鎦子 jīn liù zi ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄡˋ • 金镏子 jīn liù zi ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold ring
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold ring
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0